TOP 10 BÁN CHẠY
Theo tuần và theo tháng
Theo tuần và theo tháng
Thủ tục nhanh, đơn giản
Nhanh chóng, dễ dàng
Khui hộp, đánh giá, tin mới…
Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch
16.678.800₫ 13.899.000₫
Giao hàng tân nơi, miễn phí giao hàng toàn quốc
Bạn vui lòng nhập đúng thông tin đặt hàng gồm: Họ tên, SĐT, Email, Địa chỉ để chúng tôi được phục vụ bạn tốt nhất !
Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch
Thông số kĩ thuật Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 |
Mạng 5G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 248.6 x 179.5 x 7 mm |
Trọng lượng | 477 g |
Kiểu màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 1640 x 2360 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A14 Bionic (5 nm) |
Core | Hexa-core |
Tốc độ CPU | 3.0 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 4 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
NFC | Không |
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | 5.2, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, DisplayPort; magnetic connector |
Camera chính | 12 MP |
Tính năng camera | HDR, panorama |
Camera phụ | 12 MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | USB type C |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Có thể cài đặt thêm |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Thông số kĩ thuật Máy tính bảng iPad Gen 10 (2022) Wifi + Cellular 256GB 10.9 inch
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iPadOS 16 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 11, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 21, 25, 26, 28, 29, 30, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 42, 46, 48, 66, 71 |
Mạng 5G | 1, 2, 3, 5, 7, 8, 12, 20, 25, 28, 29, 30, 38, 40, 41, 48, 66, 71, 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6 |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 248.6 x 179.5 x 7 mm |
Trọng lượng | 477 g |
Kiểu màn hình | Liquid Retina IPS LCD |
Kích thước màn hình | 10.9 inch |
Độ phân giải màn hình | 1640 x 2360 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Vân tay, gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Tên CPU | Apple A14 Bionic (5 nm) |
Core | Hexa-core |
Tốc độ CPU | 3.0 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 4 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
NFC | Không |
Trình duyệt web | Có |
Bluetooth | 5.2, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | Không |
Kết nối USB | USB Type-C 2.0, DisplayPort; magnetic connector |
Camera chính | 12 MP |
Tính năng camera | HDR, panorama |
Camera phụ | 12 MP |
Quay phim | 4K |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Không |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | USB type C |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Word, Excel, PowerPoint, PDF(Xem tài liệu ) |
Phần mềm ứng dụng khác | Có thể cài đặt thêm |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Trả trước: 4.499.600₫
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.