- Hướng dẫn nấu trứng vịt lộn hầm ngải cứu đơn giản bổ dưỡng tại nhà
- Cách đọc tên hãng máy lạnh AQUA (SANYO)
- Đồng hồ Orient của nước nào, ưu điểm và dòng sản phẩm nổi bật
- Hệ điều hành Android Tivi 8.0 có gì đặc biệt?
- Top 4 máy lạnh khuyến mại lớn tháng 10/2017
- Ăn gì vào Tết Đoan Ngọ (Tết giết sâu bọ) mùng 5 tháng 5?
- [Video] Cách làm bánh mì nướng muối ớt đang gây bão ở Sài Gòn
- Đánh giá OPPO R7 Lite – Đỉnh cao thiết kế phân khúc tầm trung
- Cách tải ứng dụng tivi Samsung JU6600
- Top 5 nồi cơm điện đáng mua tháng 10
Video review sản phẩm: Điện Thoại iPhone XS Max 256GB – Hàng 99% đẹp keng – Gold
Mua ngay: Điện Thoại iPhone XS Max 256GB – Hàng 99% đẹp keng – Gold
Chi tiết như dưới đây: Permission denied: Consumer 'api_key:AIzaSyAGcPdwbR7URxPeajOP9Bc_-7winECTQjw' has been suspended.
Hình ảnh sản phẩm:
Thông tin sản phẩm:
Thông tin chi tiết
Thương hiệu | Apple |
Mã part | Ngẫu nhiên – Tùy theo đợt nhập hàng |
Phụ kiện đi kèm | Cáp, Sạc, Sách hướng dẫn,… |
Loại/ Công nghệ màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải | 2688 x 1242 pixels |
Camera trước | 7MP |
Camera sau | 12MP |
Tính năng camera | Xóa phông, chỉnh khâu sau chụp |
Đèn Flash | Có |
Video call | Có |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@60fps |
RAM | 4GB |
ROM | 256GB |
Chip set | A12 Bionic 64-bit 7nm |
Thời gian pin | Lâu hơn 90 phút so với iPhone X |
Kết nối dữ liệu | Bluetooth, Wifi, GPRS, 4G, NFC |
FM radio | Có |
SKU | 2188888659669 |
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Màn hình OLED 6.5 inch
Điện Thoại iPhone XS Max 256GB – Nhập Khẩu Chính Hãng sở hữu màn hình OLED 6.5″. Đây là chiếc iPhone có màn hình lớn nhất từ trước đến nay. Mật độ điểm ảnh vẫn được giữ ở mức 458 ppi nhưng màn hình lớn hơn nên XS Max có độ phân giải 3.688 x 1.242 pixel với 3.3 triệu điểm ảnh.
Tổng thể thiết kế hoàn thiện không thay đổi so với iPhone X nên tính năng 3D touch vẫn sẽ có mặt trên mẫu máy mới này.Ngoài ra, màn hình còn hỗ trợ HDR với chuẩn HDR10 cũng như DolbyVision, độ tương phải siêu cao 1,000,000:1. Độ mượt cảm ứng 120Hz (120Hz touch sensing).
Chip xử lý A12 Bionic
Chiếc điện thoại iPhone XS Max được trang bị con chip A12 Bionic được sản xuất trên tiến trình 7nm với 6,9 tỷ bóng bán dẫn và có khả năng thực hiện 5 ngàn tỷ phép tính mỗi giây.A12 Bionic gồm 4 nhân GPU, 6 nhân CPU (2 nhân hiệu năng cao + 4 nhân tiết kiệm điện), Neural Engine thế hệ mới.
Với con chip A12 mới, hiệu năng CPU của iPhone mới sẽ tăng 15%, hiệu năng của vi xử lý đồ hoạ tăng 50%, trong khi điện năng tiêu thụ sẽ giảm đi 50% so với A11 cũ. Ngoài ra, chiếc iPhone XS Max mới cũng sẽ có FaceID nhanh hơn và bảo mật hơn.
Camera nhiều cải tiến
Điện thoại iPhone XS Max có một hệ thống camera mới ngay từ cảm biến. Camera sau sẽ bao gồm 1 ống kính góc rộng 12MP, chống rung quang học, khẩu độ f/1.8 và 1 ống kính tele 12MP có khẩu độ f/2.4, zoom quang học 2x.
Trong khi đó, camera trước có độ phân giải 7MP với khẩu độ f/2.2. Chúng ta sẽ có Smart HDR mới thay thế cho HDR năm ngoái, chồng nhiều ảnh hơn và chất lượng ảnh cải thiện hơn. Ngoài ra, tính năng video được nâng cấp lên 1080p@60fps.
Hỗ trợ 2 SIM, thời lượng pin lâu
Apple đã tích hợp thêm eSIM cùng với khay SIM truyền thống để đem đến tính năng sử dụng mạng kép tương tự như những mẫu điện thoại khác. Thời lượng pin của sản phẩm này sẽ lâu hơn 90 phút so với iPhone giúp các bạn thoải mái sử dụng và tránh tình trạng hết pin quá nhanh trong lúc cần thiết
Thông số kĩ thuật Điện thoại iPhone XS Max 256GB hàng cũ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iOS 12 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel, Vinaphone, Mobiphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng | 208 g |
Kiểu màn hình | Super Retina OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1242 x 2688 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Face ID Tự động xoay màn hình Sạc pin nhanh Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi 3D Touch Apple Pay |
Tên CPU | Apple A12 Bionic (7 nm) |
Core | Hexa |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 4 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 12MP |
Tính năng camera | Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud Mở khoá bằng dấu vân tay Micro chuyên dụng chống ồn Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 3174 mAh |
Thời gian chờ 2G | 65 giờ |
Thời gian chờ 3G | 65 giờ |
Thời gian chờ 4G | 65 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 16 giờ |
Thông số kĩ thuật Điện thoại iPhone XS Max 256GB hàng cũ
Hãng sản xuất | Apple |
---|---|
Loại sim | Nano Sim, eSim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | iOS 12 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel, Vinaphone, Mobiphone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Kích thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm |
Trọng lượng | 208 g |
Kiểu màn hình | Super Retina OLED |
Kích thước màn hình | 6.5 inch |
Độ phân giải màn hình | 1242 x 2688 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Face ID Tự động xoay màn hình Sạc pin nhanh Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi 3D Touch Apple Pay |
Tên CPU | Apple A12 Bionic (7 nm) |
Core | Hexa |
Tốc độ CPU | 2.5 GHz |
GPU | Apple GPU (4-core graphics) |
GPS | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Bộ nhớ trong | 256 GB |
Ram | 4 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | Không |
Mạng GPRS | Có |
Mạng EDGE | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps, EV-DO Rev.A 3.1 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
Wifi | A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
Kết nối USB | v2.0 |
Camera chính | 12MP |
Tính năng camera | Điều chỉnh khẩu độ, A.I Camera, Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Toàn cảnh (Panorama), Chống rung quang học (OIS) |
Camera phụ | 7MP |
Quay phim | Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim FullHD 1080p@60fps, Quay phim FullHD 1080p@120fps, Quay phim FullHD 1080p@240fps, Quay phim 4K 2160p@24fps, Quay phim 4K 2160p@30fps, Quay phim 4K 2160p@60fps |
Nghe nhạc định dạng | Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, WMA9, AAC, AAC+, AAC++, eAAC+ |
Xem phim định dạng | H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Không |
Kết nối tivi | Có |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | Lightning |
Ghi âm cuộc gọi | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo Dịch vụ lưu trữ đám mây iCloud Mở khoá bằng dấu vân tay Micro chuyên dụng chống ồn Chỉnh sửa hình ảnh, video |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Dung lượng pin | 3174 mAh |
Thời gian chờ 2G | 65 giờ |
Thời gian chờ 3G | 65 giờ |
Thời gian chờ 4G | 65 giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 16 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | 16 giờ |
Thông tin mua hàng:
Mua ngay: Điện Thoại iPhone XS Max 256GB – Hàng 99% đẹp keng – Gold