Không thể bỏ lỡ
- Top 4 phần mềm ghi âm tốt nhất trên MacOS cập nhật 2019
- Tủ lạnh ngăn đá dưới đầu tiên của Samsung 2018 có gì đặc biệt?
- Tivi OLED của LG – Công nghệ tivi của tương lai
- Cách bật chế độ tiết kiệm điện trên Android tivi Sony
- Nguyên nhân nào khiến laptop của bạn chạy chậm như rùa bò?
- Ngắm nhìn HTC 10 – Flagship mới của HTC
- [Video] Cách làm tương ớt sạch, an toàn cho sức khỏe đơn giản ngay tại nhà
- Cách tải ứng dụng ngoài trên Smart tivi Skyworth bằng file apk (phần 1)
- Lenovo A858T – Smartphone dành riêng cho nữ giới
- Mang điểm thi mua Laptop – Giảm giá 2 lần
Video review sản phẩm: Điện thoại Motorola EX226 – 50MB, 2 sim
Mua ngay: Điện thoại Motorola EX226 – 50MB, 2 sim
Chi tiết như dưới đây: Permission denied: Consumer 'api_key:AIzaSyDQ1miWZBinHGOJ6appWarzvYCe2lbf-DQ' has been suspended.
Thông tin sản phẩm:
Điện thoại Motorola EX226 – 50MB, 2 sim
Thông số kĩ thuật Điện thoại Motorola EX226 – 50MB, 2 sim
Hãng sản xuất | Motorola |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 2 sim |
Hệ điều hành | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 105.5 x 60 x 10 mm |
Trọng lượng | 90 g |
Kiểu màn hình | TFT 256K màu |
Kích thước màn hình | 2.4 inch |
Độ phân giải màn hình | 320 x 240 pixel |
Loại cảm ứng | – |
Cảm biến | – |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | – GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – |
Bộ nhớ trong | 50 MB |
Ram | 64 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | – |
Camera phụ | – |
Quay phim | – |
Nghe nhạc định dạng | MP3 |
Xem phim định dạng | – |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Nhạc chuông độc quyền |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy |
Hỗ trợ java | – |
Dung lượng pin | 910 mAh |
Thời gian chờ 2G | 250 giờ |
Thời gian chờ 3G | – giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 4 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |