Không thể bỏ lỡ
- Hướng dẫn nấu trứng vịt lộn hầm ngải cứu đơn giản bổ dưỡng tại nhà
- Cách đọc tên hãng máy lạnh AQUA (SANYO)
- Đồng hồ Orient của nước nào, ưu điểm và dòng sản phẩm nổi bật
- Hệ điều hành Android Tivi 8.0 có gì đặc biệt?
- Top 4 máy lạnh khuyến mại lớn tháng 10/2017
- Ăn gì vào Tết Đoan Ngọ (Tết giết sâu bọ) mùng 5 tháng 5?
- [Video] Cách làm bánh mì nướng muối ớt đang gây bão ở Sài Gòn
- Đánh giá OPPO R7 Lite – Đỉnh cao thiết kế phân khúc tầm trung
- Cách tải ứng dụng tivi Samsung JU6600
- Top 5 nồi cơm điện đáng mua tháng 10
Video review sản phẩm: Điện thoại Nokia X6 (2018) – 32GB
Mua ngay: Điện thoại Nokia X6 (2018) – 32GB
Chi tiết như dưới đây: Permission denied: Consumer 'api_key:AIzaSyB9H8eUkY4iyx_FjjImdswl4HuPxlXWyM4' has been suspended.
Thông tin sản phẩm:
Điện thoại Nokia X6 (2018) – 32GB
Thông số kĩ thuật Điện thoại Nokia X6 (2018) – 32GB
Hãng sản xuất | Nokia |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Symbian |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 111 x 51 x 13.8 mm |
Trọng lượng | 122 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 360 x 640 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | – |
Core | – |
Tốc độ CPU | 0.434 GHz |
GPU | – |
GPS | A-GPS, Ovi Maps 3.0 |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 32 GB |
Ram | 128 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – |
Mạng GPRS | Class 32 |
Mạng EDGE | Class 32 |
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | WAP 2.0/xHTML, HTML, Adobe Flash Lite |
Bluetooth | v2.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g, UPnP |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, đèn video, ống kính Carl Zeiss |
Camera phụ | QCIF |
Quay phim | 480p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, WAV, RA, AAC, M4A |
Xem phim định dạng | WMV, RV, MP4, 3GP |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | Đoán trước văn bản nhập vào Chỉnh sửa âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | MIDP 2.0 |
Dung lượng pin | 1320 mAh |
Thời gian chờ 2G | 420 giờ |
Thời gian chờ 3G | 450 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 11.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 6 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |