Không thể bỏ lỡ
- Top 5 tủ lạnh Toshiba bán chạy nhất tháng 10/2018 tại Điện máy XANH
- Giá bán kèm hình ảnh của Nokia 8 bất ngờ xuất hiện
- Cách dò kênh trên Internet tivi LG 2016
- Mẹo dùng bình đun siêu tốc tiết kiệm điện
- 5 lý do để bạn chọn bình nóng lạnh Ariston
- Cách làm Bibimbap Hàn Quốc kiểu Việt thật đơn giản
- Sáng tạo với ly bánh Oreo độc nhất vô nhị
- Trên tay nhanh iPhone 6 – Rất mỏng, màn hình đẹp
- 5 đồ uống quen thuộc giúp bạn giảm cân siêu nhanh
- Cách cho nước vào bàn ủi hơi nước
Video review sản phẩm: Điện thoại Samsung Galaxy 3 i5801
Mua ngay: Điện thoại Samsung Galaxy 3 i5801
Chi tiết như dưới đây: The request cannot be completed because you have exceeded your quota.
Thông tin sản phẩm:
Điện thoại Samsung Galaxy 3 i5801
Thông số kĩ thuật Điện thoại Samsung Galaxy 3 i5801
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 2.1 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900/2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 113,5 x 55 x 12,6 mm |
Trọng lượng | 113 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.2 inch |
Độ phân giải màn hình | 240 x 400 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Samsung S5P6422 667 MHz |
Core | Single-core |
Tốc độ CPU | 0.667 GHz |
GPU | – |
GPS | – |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | Có |
Hỗ trợ Email | Có |
Bộ nhớ trong | 130 MB |
Ram | 256 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 3.6 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | USB 2.0 |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) |
Tính năng camera | Tự động lấy nét |
Camera phụ | – |
Quay phim | 320p @ 15fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3 / WAV / eAAC + |
Xem phim định dạng | MP4 / DivX / XviD / WMV / H.264 / H.263 |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | MP3, WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | – |
Phần mềm ứng dụng khác | – |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 620 giờ |
Thời gian chờ 3G | 480 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 15.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 7 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |