Không thể bỏ lỡ
- So sánh laptop ASUS và Dell, hãng nào tốt hơn, nên mua của hãng nào?
- 5 món ăn chế biến từ hạt điều
- Cách làm tóp mỡ lắc tỏi ớt dễ làm nhâm nhi trong mùa World Cup
- Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của người nội bộ công ty đại chúng và người có liên quan của người nội bộ – Phạm Ngọc Thanh
- Cách sử dụng bảng điều khiển tủ lạnh Samsung RT38K5982SL/SV
- Một số lưu ý khi kết nối USB với dàn âm thanh
- Hướng dẫn cách kết nối tivi với loa qua jack cắm 3.5 mm để nghe nhạc thả ga
- Nồi áp suất điện là gì? Những lợi ích khi sử dụng nồi áp suất điện
- Mọi thiết bị Lumia đều sẽ được lên Windows 10
- 5 lý do kinh điển vì sao hotboy vẫn FA
Video review sản phẩm: Điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 16GB
Mua ngay: Điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 16GB
Chi tiết như dưới đây: Permission denied: Consumer 'api_key:AIzaSyBU89QIBNwbp1fSNdL4xnsZahsHqOERCkA' has been suspended.
Thông tin sản phẩm:
Điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 16GB
Thông số kĩ thuật Điện thoại Samsung Galaxy Note 1 SHV-E160 16GB
Hãng sản xuất | Samsung |
---|---|
Loại sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 2.3 |
Mạng 2G | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – |
Kích thước | 146.9 x 83 x 9.7 mm |
Trọng lượng | 178 g |
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.3 inch |
Độ phân giải màn hình | 800 x 1280 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Cảm biến gia tốc Cảm biến ánh sáng Gyroscope sensor |
Các tính năng khác | Mặt kính Gorilla Glass chống trầy xước Giao diện TouchWiz UI v4.0 |
Tên CPU | ARM Cortex A9 |
Core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.4 GHz |
GPU | Mali-400MP |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 16 GB |
Ram | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD |
Mạng GPRS | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 12 |
Tốc độ | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có |
Trình duyệt web | HTML |
Bluetooth | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 |
Camera chính | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.0 MP |
Quay phim | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro |
Xem phim định dạng | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe FM Radio | Có |
Xem tivi | Có |
Kết nối tivi | Có |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa |
Trò chơi | Có |
Hỗ trợ java | Có, MIDP |
Dung lượng pin | 2500 mAh |
Thời gian chờ 2G | 960 giờ |
Thời gian chờ 3G | 820 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 26 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 13.5 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |