- Cơ hội có 1 không 2, top 5 nồi cơm giảm tới 25% mua tặng vợ 20/10
- Cách chụp màn hình Samsung chỉ với 1 nút nhấn
- Top 5 máy lạnh 1.5 HP dưới 10 triệu giá tốt
- 4 mẹo hâm nóng cơm nguội ngon như mới nấu
- Giảm giá bán iPhone 5S mua ngay kẻo lỡ
- Hướng dẫn sử dụng bảng điều khiển máy giặt LG WF-D2017HD 20 Kg
- Microsoft phát hành công cụ phục hồi cho Surface Book, Surface Pro 4
- Laptop tầm giá 6 triệu, nâng cấp được Windows 10 và thoải mái học tập
- Đánh giá Tivi LED Sony KDL32R300B – tuyệt đỉnh 32 inch
- Trị sạch mụn, thật đơn giản chỉ bằng việc uống nước nóng hàng ngày
Video review sản phẩm: Xiaomi Redmi 10C 4G LTE (64GB + 3GB) Factory Unlocked 6.71″ Camera 50MP (Chỉ dành cho thị trường Tmobile – Mint Tello USA) + (kèm sạc ô tô nhanh) (Màu xanh Ocean)
Mua ngay: Xiaomi Redmi 10C 4G LTE (64GB + 3GB) Factory Unlocked 6.71″ Camera 50MP (Chỉ dành cho thị trường Tmobile – Mint Tello USA) + (kèm sạc ô tô nhanh) (Màu xanh Ocean)
Chi tiết như dưới đây: Permission denied: Consumer 'api_key:AIzaSyCYlhLtC9LkS35NoIgc-eTjyfTIBZmO9zY' has been suspended.
Thông tin sản phẩm:
Thông tin sản phẩm:
Thương hiệu: Xiaomi
Barcode:
Riêng tư: Xiaomi Redmi 10C 4G LTE (64GB + 3GB) Factory Unlocked 6.71″ Camera 50MP (Chỉ dành cho thị trường Tmobile – Mint Tello USA) + (kèm sạc ô tô nhanh) (Màu xanh Ocean)
Will NOT work on Verizon AT&T/BOOST/CRICKET/METRO PCS or any CDMA Carrier. 4G VoLTE Worldwide Unlocked Dual Nano sim . FCC ID: 2AFZZK7BNYDual Nano Sim 4G: LTE FDD: 2/3/4/5/7/8/20/28 3G: WCDMA: 2/4/5/8 2G: GSM: Quad BandDual SIM + microSD 6.71″ Dot Drop display 1650 x 720 HD+ 20.625: 9 aspect ratio Supports Sunlight display | Reading mode | Color temperature adjustmentSnapdragon 680 6nm manufacturing process CPU: Octa-core CPU, up to 2.4GHz GPU: Qualcomm Adreno 610 GPU50MP main camera f/1.8 4-in-1 pixel binning 2MP depth camera f/2.4 Rear camera video recording 1080p | 1920×1080 at 30fps 720p | 1280×720 at 30fps / Front Camera 5MP10W in-box charger USB-C Support 18w (not included) Battery 5000mAh (typ) Rear fingerprint sensor AI face unlockGPS | AGPS | GLONASS | Beidou | Galileo GPS | AGPS | 3.5mm headphone jack Proximity sensor | Ambient light sensor | Accelerometer
Thông số kĩ thuật Điện thoại T-Mobile myTouch 4G – 4GB
Hãng sản xuất | T-Mobile |
---|---|
Loại sim | Mini Sim |
Số lượng sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS v2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1700 / 2100 |
Mạng 4G | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có |
Kích thước | 121.9 x 61 x 10.2 mm |
Trọng lượng | 153 g |
Kiểu màn hình | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 3.8 inch |
Độ phân giải màn hình | 480 x 800 pixel |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – |
Tên CPU | Qualcomm MSM8255 Snapdragon |
Core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1 GHz |
GPU | Adreno 205 |
GPS | A-GPS |
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB |
Ram | 768 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB |
Mạng GPRS | Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Class 10, 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – |
Trình duyệt web | HTML5 |
Bluetooth | v2.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – |
Kết nối USB | miniUSB v2.0 |
Camera chính | 5.0 MP (2592 х 1944 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP |
Quay phim | HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | – |
Xem tivi | – |
Kết nối tivi | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm |
Ghi âm cuộc gọi | – |
Lưu trữ cuộc gọi | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Có sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có |
Dung lượng pin | 1400 mAh |
Thời gian chờ 2G | 552 giờ |
Thời gian chờ 3G | 432 giờ |
Thời gian chờ 4G | – giờ |
Thời gian đàm thoại 2G | 9 giờ |
Thời gian đàm thoại 3G | 10 giờ |
Thời gian đàm thoại 4G | – giờ |